Có 2 kết quả:
建議 jiàn yì ㄐㄧㄢˋ ㄧˋ • 建议 jiàn yì ㄐㄧㄢˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiến nghị, đề nghị, nêu ý kiến
Từ điển Trung-Anh
(1) to propose
(2) to suggest
(3) to recommend
(4) proposal
(5) suggestion
(6) recommendation
(7) CL:個|个[ge4],點|点[dian3]
(2) to suggest
(3) to recommend
(4) proposal
(5) suggestion
(6) recommendation
(7) CL:個|个[ge4],點|点[dian3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kiến nghị, đề nghị, nêu ý kiến
Từ điển Trung-Anh
(1) to propose
(2) to suggest
(3) to recommend
(4) proposal
(5) suggestion
(6) recommendation
(7) CL:個|个[ge4],點|点[dian3]
(2) to suggest
(3) to recommend
(4) proposal
(5) suggestion
(6) recommendation
(7) CL:個|个[ge4],點|点[dian3]
Bình luận 0